Có 1 kết quả:

淘神 táo shén ㄊㄠˊ ㄕㄣˊ

1/1

táo shén ㄊㄠˊ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) troublesome
(2) bothersome

Bình luận 0